Có 2 kết quả:

光环 guāng huán ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄢˊ光環 guāng huán ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) halo
(2) ring of light

Từ điển Trung-Anh

(1) halo
(2) ring of light